Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lietuvos Šachmatų Lyga

Cập nhật ngày: 12.03.2013 05:45:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lithuanian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12"Margiris" (Kaunas)75021024,5128
26MRU (Vilnius)74211023124,5
31ŠK-"Babilonas" (Panevėžys)75021022138,5
44"Milsa" (Kaunas)74211020,5138,5
55VŠŠSM- "Chess United" (Vilnius)7412919,5142,5
68VŠK "Bokštas" (Plungė)7403819,5123,5
715ŠK "Juodasis rikis" (Ukmergė)7322818,5102,5
83AG (Kaunas)7313719147
97"Bokštas" (Klaipėda)7313718,5127,5
1011"Sūduva- Mantinga" (Marijampolė)7313718113
1113"Tomas" (Šiauliai)7232716118,5
1210"Drakonas" (Šiauliai)7223616,5115
1314Rokiškio ŠK7214511115,5
149ŠŠK "Akmena" (Kretinga)7205414110
1512LASF (Vilnius)7115312106
1616"Širvinta" (Vilkaviškis)701617,5109,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)