Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

13th African Games - Mixed Team Rapid Championship

Cập nhật ngày: 13.03.2024 23:32:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ghana Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11
EgyptEGY642010103561
22
AlgeriaALG6411993748,5
38
MadagascarMAD6240883441
46
South AfricaRSA632187,53938,5
53
AngolaANG6231773737,5
64
NigeriaNGR6312773330,5
711
BotswanaBOT6312773326
85
ZambiaZAM6231763331
914
Ivory CoastCIV6222663320
107
MozambiqueMOZ6222662828
1112
KenyaKEN621355,53021,5
1210
UgandaUGA6132553726
1317
Ghana CGHA C6132553420
1416
Ghana BGHA B6132552827
1515
Ghana AGHA A6213552611
169
ZimbabweZIM621354,53915,5
1713
Sao Tome & PrincipeSTP6114333216
1818
Equitorial GuineaGEQ600600,5282,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sum of Adjusted matchpoints without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)