Школьная лига Сокулукского района 080224 Cập nhật ngày: 08.02.2024 08:26:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Военно-Антоновка | * | 5½ | 7 | 7 | 8 | 27,5 | 8 | 0 |
2 | Шопоков | 2½ | * | 5½ | 7 | 8 | 23 | 6 | 0 |
3 | Раздольное | 1 | 2½ | * | 7 | 5½ | 16 | 4 | 0 |
4 | Краснооктябрь | 1 | 1 | 1 | * | 5 | 8 | 2 | 0 |
5 | Ново-Павловка | 0 | 0 | 2½ | 3 | * | 5,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|