RUDAR GM - V SCHILLER Cập nhật ngày: 07.02.2024 14:09:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of central Serbia
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TIM B | * | 4½ | 6½ | 4½ | 15,5 | 12 | 0 |
2 | TIM A | 4½ | * | 4 | 7 | 15,5 | 11 | 0 |
3 | TIM D | 2½ | 5 | * | 6 | 13,5 | 10 | 0 |
4 | TIM C | 4½ | 2 | 3 | * | 9,5 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|