Cập nhật ngày: 07.02.2024 14:10:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of central Serbia
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TIM A | * | 4½ | 5½ | 6 | 16 | 13 | 0 |
2 | TIM D | 4½ | * | 5½ | 4 | 14 | 10 | 0 |
3 | TIM B | 3½ | 3½ | * | 6 | 13 | 7 | 0 |
4 | TIM C | 3 | 5 | 3 | * | 11 | 6 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints