Campeonato Guarapuavano 2024/2025

Cập nhật ngày: 20.10.2024 13:23:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 15, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 15, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtg123456789101112131415Hạng HS1  HS2  HS3 
1Olvair Biff Jr ***,0BRA*--------------15000,00
2Edicesar Schindler,0BRA+*1½0010+½011771,529,25
3Marcelo Moreira*,0BRA+0*½½010+½001105,5121,25
4Felipe Sokoloski,0BRA+½½*0½00+00½½124,5019,25
5Sandro Popovicz,1974BRA+1½1*½10+½1½139044,50
6Marco Nunes,0BRA+11½½*1½+00½½0148,5043,75
7Tiago Nunes,0BRA+00100*0+010½01115,5020,75
8MakleySekula,1984BRA+1111½1*1111111113,5079,25
9Thiago Poli***,0BRA+------0*½½000014207,25
10Gabriel Rodrigues,0BRA+½½1110½*0100½671,534,50
11Aaron Guedes,0BRA+11100½1*½0½157,5041,00
12Fabio Gomes,2017BRA+0½½1010½*1½187035,00
13Thales Domingues,0BRA+10½½01110*0½96,5029,75
14Eduardo Dotorivo,2008BRA+1½½11011½½1*1210052,50
15Adilso de Almeida,0BRA+00½00001½00½0*133,5011,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable