Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ЖЕНСКА ЛИГА БЕОГРАДА ЗА 2023. Г.

Cập nhật ngày: 06.02.2024 01:33:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11ШК ПТТ550010170
26ШУ Витез5311712,50
35ШК Партизан53117120
43БШК Романтичари52216110
54ШК Миријево41216100
67ШК Краљ411258,50
79ШК Лештане4112580
82ШК Тадић52034100
98ШК Нестор5122490
1010ШСО Партизан јуниор4103480
1111ДШК Врачар4004240

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints