注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải Cờ vua - Cờ tướng Quận Hải Châu năm 2024 Bảng Cờ tướng nữ Đội tuyển最后更新21.01.2024 10:03:48, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Lê, Thị Quỳnh Như | | HCB | 2000 |
2 | | Trần, Thị Mỹ Duyên | | TPH | 1999 |
3 | | Từ, Thị Phương Uyên | | TBI | 1998 |
4 | | Phan, Thị Ngọc Huyền | | NDU | 1997 |
5 | | Trần, Thị Kiều Oanh | | TTH | 1996 |
6 | | Phạm, Thị Thanh | | HTD | 1995 |
7 | | Trần, Nguyễn Nguyên Thảo | | HTT | 1994 |
8 | | Nguyễn, Thị Thuỷ | | HCN | 1993 |
9 | | Nguyễn, Phước Bích Thuỷ | | HC1 | 1992 |
10 | | Hồ, Thị Xuân Thuỷ | | HC2 | 1991 |
11 | | Võ, Nguyễn Anh Thy | | PNI | 1990 |
12 | | Hồ, Thị Thanh Uyên | | BTH | 1989 |
13 | | Đặng, Thị Hải Vân | | BHI | 1988 |
|
|
|
|