注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải Cờ vua - Cờ tướng Quận Hải Châu năm 2024 Bảng Cờ vua nữ 11最后更新21.01.2024 09:54:40, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Huỳnh, Nguyễn Mỹ Anh | | HTT | 2000 |
2 | | Trần, Ngọc Minh Châu | | TPH | 1999 |
3 | | Phan, Bùi Dạ Thảo | | HCN | 1998 |
4 | | Nguyễn, Đặng Anh Thư | | PNI | 1997 |
5 | | Hồ, An Nhiên | | HCB | 1996 |
6 | | Nguyễn, Phương Cát Tiên | | TBI | 1995 |
7 | | Châu, Ngọc Thiên Bình | | TTH | 1994 |
8 | | Lê, Hải My | | BTH | 1993 |
9 | | Trần, Diệu Hoa | | HTD | 1992 |
10 | | Nguyễn, Hồ Bảo Trân | | HC1 | 1991 |
11 | | Trần, Minh Châu | | HC2 | 1990 |
12 | | Nguyễn, Thảo Phương Nhi | | NDU | 1989 |
13 | | Lâm, Nguyễn Khánh Ngân | | BHI | 1988 |
|
|
|
|