注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải Cờ vua - Cờ tướng Quận Hải Châu năm 2024 Bảng Cờ vua nam 11最后更新21.01.2024 09:20:55, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Phạm, Văn Tiến Vượng | | HTT | 2000 |
2 | | Trần, Quang Hải | | TPH | 1999 |
3 | | Nguyễn, Lê Thiên Phúc | | HCN | 1998 |
4 | | Phạm, Thanh Hải | | PNI | 1997 |
5 | | Phạm, Ngọc Thạch | | HCB | 1996 |
6 | | Lưu, Thiên Bảo | | TBI | 1995 |
7 | | Trần, Hồ Anh Kiệt | | TTH | 1994 |
8 | | Nguyễn, Hồ Bảo Châu | | BTH | 1993 |
9 | | Hoàng, Đăng Minh Hoàng | | HTD | 1992 |
10 | | Lê, Văn Minh Khoa | | HC1 | 1991 |
11 | | Lưu, Trần Nhật Giang | | HC2 | 1990 |
12 | | Phạm, Nguyễn Hạo Nhiên | | NDU | 1989 |
13 | | Huỳnh, Khải Hoàng | | BHI | 1988 |
|
|
|
|