56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Wu, Yu | Số thứ tự | 9 | Rating quốc gia | 1918 | Rating quốc tế | 1998 | Hiệu suất thi đấu | 1681 | FIDE rtg +/- | -11,8 | Điểm | 6 | Hạng | 8 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 121803 | Số ID FIDE | 1633600 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 8 | 36 | | Huang, Alvin | 1034 | 3 | |
2 | 7 | 19 | | Stadlinger, Lea | 1546 | 5 | |
3 | 8 | 14 | | Konecny, Sophie | 1761 | 6 | |
4 | 12 | 15 | | Komarek, Ludwig | 1715 | 5,5 | |
5 | 12 | 35 | | Scheiber, Daniel Berndt | 1045 | 4,5 | |
6 | 8 | 51 | | Ezatollahi, Gholam Sakhi | 0 | 4,5 | |
7 | 7 | 37 | | Gockner, Hans | 1017 | 3 | |
8 | 3 | 3 | IM | Kummer, Helmut | 2089 | 5,5 | |
9 | 3 | 16 | | Wickramasinghe, Nathaniel | 1669 | 7 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|