56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Svrcek, Jozef | Số thứ tự | 8 | Rating quốc gia | 1938 | Rating quốc tế | 1922 | Hiệu suất thi đấu | 1627 | FIDE rtg +/- | -12 | Điểm | 5,5 | Hạng | 17 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 139026 | Số ID FIDE | 1689991 | Năm sinh | 1976 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 7 | 35 | | Scheiber, Daniel Berndt | 1045 | 4,5 | |
2 | 17 | 39 | | Gerö, Maximilian | 1008 | 3 | |
3 | 18 | 38 | | Hadrigan, Victoria | 1015 | 4 | |
4 | 6 | 23 | | Ebner, Manfred Mag. | 1459 | 4,5 | |
5 | 5 | 17 | AFM | Polzer, Adrian | 1634 | 6 | |
6 | 7 | 12 | | Brüll, Georg Mag. | 1765 | 5,5 | |
7 | 9 | 21 | | Stadlinger, Lukas | 1489 | 5,5 | |
8 | 10 | 19 | | Stadlinger, Lea | 1546 | 5 | |
9 | 7 | 25 | | Keller, Niklas | 1287 | 5,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|