56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Hechl, Fabian | Số thứ tự | 7 | Rating quốc gia | 1963 | Rating quốc tế | 2040 | Hiệu suất thi đấu | 1812 | FIDE rtg +/- | -4,6 | Điểm | 4,5 | Hạng | 11 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 124905 | Số ID FIDE | 1651579 | Năm sinh | 2004 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 6 | 31 | | Kostevski, Kiril | 1098 | 2 | |
2 | 6 | 16 | | Wickramasinghe, Nathaniel | 1669 | 5,5 | |
3 | 3 | 34 | | Blieberger, Tobias | 1055 | 2,5 | |
4 | 3 | 11 | | Seidl, Reinhard | 1786 | 4 | |
5 | 1 | 6 | NM | Schwab, Rene Mag.(Fh) | 1992 | 6 | |
6 | 1 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | 6,5 | |
7 | 5 | 12 | | Brüll, Georg Mag. | 1765 | 4,5 | |
8 | 7 | 10 | | Hofbauer, Peter | 1820 | 4,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|