56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Schwab, Rene Mag.(Fh) | Cấp | NM | Số thứ tự | 6 | Rating quốc gia | 1992 | Rating quốc tế | 2112 | Hiệu suất thi đấu | 2163 | FIDE rtg +/- | 31,6 | Điểm | 8 | Hạng | 2 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 113367 | Số ID FIDE | 1600850 | Năm sinh | 1964 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 26 | 51 | | Ezatollahi, Gholam Sakhi | 0 | 4,5 | |
2 | 5 | 30 | | Stadlinger, Manfred | 1137 | 3,5 | |
3 | 7 | 15 | | Komarek, Ludwig | 1715 | 5,5 | |
4 | 2 | 2 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2119 | 6,5 | |
5 | 1 | 7 | | Hechl, Fabian | 1963 | 5,5 | |
6 | 2 | 3 | IM | Kummer, Helmut | 2089 | 5,5 | |
7 | 1 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | 8 | |
8 | 2 | 13 | | Gerö, Leonhard | 1761 | 5,5 | - 1K |
9 | 2 | 17 | AFM | Polzer, Adrian | 1634 | 6 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|