56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Schweiger, Paul | Số thứ tự | 41 | Rating quốc gia | 903 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1429 | Điểm | 4 | Hạng | 16 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 144520 | Năm sinh | 2012 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 13 | 14 | | Konecny, Sophie | 1761 | 5 | |
2 | 19 | 24 | | Strohmer, Christian | 1374 | 3,5 | |
3 | 24 | 45 | | Lu, Lester | 800 | 3 | |
4 | 21 | 36 | | Huang, Alvin | 1034 | 3 | |
5 | 14 | 19 | | Stadlinger, Lea | 1546 | 3,5 | |
6 | 18 | 32 | | Polzer, Peter | 1091 | 3 | |
7 | 15 | 22 | | Veitsch, Norbert | 1468 | 2 | |
8 | 8 | 4 | | Schwab, Lukas | 2066 | 4 | |
|
|
|
|