56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Schwab, Lukas | Số thứ tự | 4 | Rating quốc gia | 2066 | Rating quốc tế | 2167 | Hiệu suất thi đấu | 1785 | FIDE rtg +/- | -15,4 | Điểm | 6,5 | Hạng | 5 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 116989 | Số ID FIDE | 1628283 | Năm sinh | 1999 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 4 | 17 | AFM | Polzer, Adrian | 1634 | 6 | |
2 | 10 | 50 | | Abdulrahman, Robin | 0 | 4 | |
3 | 2 | 22 | | Veitsch, Norbert | 1468 | 4 | |
4 | 1 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | 8 | |
5 | 4 | 3 | IM | Kummer, Helmut | 2089 | 5,5 | |
6 | 5 | 14 | | Konecny, Sophie | 1761 | 6 | |
7 | 8 | 35 | | Scheiber, Daniel Berndt | 1045 | 4,5 | |
8 | 8 | 41 | | Schweiger, Paul | 903 | 5 | |
9 | 5 | 13 | | Gerö, Leonhard | 1761 | 5,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|