56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Hadrigan, Victoria | Số thứ tự | 38 | Rating quốc gia | 1015 | Rating quốc tế | 1257 | Hiệu suất thi đấu | 1364 | FIDE rtg +/- | 22,4 | Điểm | 3 | Hạng | 37 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 140771 | Số ID FIDE | 1690124 | Năm sinh | 2010 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 10 | 11 | | Seidl, Reinhard | 1786 | 4 | |
2 | 25 | 27 | | Schön, Andreas | 1205 | 2 | |
3 | 18 | 8 | | Svrcek, Jozef | 1938 | 4 | |
4 | 23 | 46 | | Schweiger, Simon | 800 | 2 | |
5 | 18 | 20 | | Keintzel, Raimund Mag. | 1501 | 3 | |
6 | 17 | 26 | | Wickramasinghe, Aidan | 1262 | 3,5 | |
7 | 14 | 51 | | Ezatollahi, Gholam Sakhi | 0 | 3,5 | |
8 | 15 | 28 | | Huang, Alexander | 1161 | 3 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|