56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Wu, Lucas | Số thứ tự | 29 | Rating quốc gia | 1146 | Rating quốc tế | 1102 | Hiệu suất thi đấu | 1495 | FIDE rtg +/- | 3,6 | Điểm | 2,5 | Hạng | 39 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 140401 | Số ID FIDE | 1673769 | Năm sinh | 2014 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 5 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1998 | 4,5 | |
2 | 21 | 46 | | Schweiger, Simon | 800 | 2 | |
3 | 11 | 12 | | Brüll, Georg Mag. | 1765 | 4,5 | |
4 | 15 | 18 | | Lanzenberger, Jan | 1579 | 1 | - 1K |
5 | 9 | 13 | | Gerö, Leonhard | 1761 | 5,5 | |
6 | 11 | 15 | | Komarek, Ludwig | 1715 | 4,5 | |
7 | 13 | 25 | | Keller, Niklas | 1287 | 4 | |
8 | 16 | 39 | | Gerö, Maximilian | 1008 | 3 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|