56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Wickramasinghe, Aidan | Số thứ tự | 26 | Rating quốc gia | 1262 | Rating quốc tế | 1595 | Hiệu suất thi đấu | 1499 | FIDE rtg +/- | -29,6 | Điểm | 3,5 | Hạng | 24 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 130223 | Số ID FIDE | 1657739 | Năm sinh | 2005 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 21 | 33 | | Keller, Markus | 1071 | 2,5 | |
2 | 15 | 44 | | Jevremovic, Lazar | 800 | 2 | - 1K |
3 | 9 | 11 | | Seidl, Reinhard | 1786 | 4 | |
4 | 5 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1998 | 4,5 | |
5 | 15 | 37 | | Gockner, Hans | 1017 | 3 | |
6 | 17 | 38 | | Hadrigan, Victoria | 1015 | 3 | |
7 | 12 | 19 | | Stadlinger, Lea | 1546 | 3,5 | |
8 | 11 | 23 | | Ebner, Manfred Mag. | 1459 | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|