56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Keller, Niklas | Số thứ tự | 25 | Rating quốc gia | 1287 | Rating quốc tế | 1488 | Hiệu suất thi đấu | 1670 | FIDE rtg +/- | 46,8 | Điểm | 5,5 | Hạng | 15 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 143119 | Số ID FIDE | 1684027 | Năm sinh | 2013 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 20 | 27 | | Schön, Andreas | 1205 | 3,5 | |
2 | 14 | 32 | | Polzer, Peter | 1091 | 4 | |
3 | 4 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | 8 | |
4 | 7 | 10 | | Hofbauer, Peter | 1820 | 5,5 | |
5 | 8 | 12 | | Brüll, Georg Mag. | 1765 | 5,5 | |
6 | 12 | 19 | | Stadlinger, Lea | 1546 | 5 | |
7 | 13 | 29 | | Wu, Lucas | 1146 | 3,5 | |
8 | 12 | 51 | | Ezatollahi, Gholam Sakhi | 0 | 4,5 | |
9 | 7 | 8 | | Svrcek, Jozef | 1938 | 5,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|