56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Konecny, Sophie | Số thứ tự | 14 | Rating quốc gia | 1761 | Rating quốc tế | 1845 | Hiệu suất thi đấu | 1928 | FIDE rtg +/- | 38,6 | Điểm | 6 | Hạng | 6 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 124824 | Số ID FIDE | 1639579 | Năm sinh | 2002 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 13 | 41 | | Schweiger, Paul | 903 | 5 | |
2 | 4 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1998 | 4,5 | |
3 | 8 | 9 | | Wu, Yu | 1918 | 6 | |
4 | 8 | 28 | | Huang, Alexander | 1161 | 4 | |
5 | 3 | 2 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2119 | 6,5 | |
6 | 5 | 4 | | Schwab, Lukas | 2066 | 6,5 | |
7 | 6 | 11 | | Seidl, Reinhard | 1786 | 5,5 | |
8 | 4 | 21 | | Stadlinger, Lukas | 1489 | 5,5 | |
9 | 1 | 1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | 8 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|