56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Thông tin kỳ thủ
Tên | Brüll, Georg Mag. | Số thứ tự | 12 | Rating quốc gia | 1765 | Rating quốc tế | 1973 | Hiệu suất thi đấu | 1774 | FIDE rtg +/- | -4,8 | Điểm | 5,5 | Hạng | 13 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 101406 | Số ID FIDE | 1620681 | Năm sinh | 1968 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 11 | 39 | | Gerö, Maximilian | 1008 | 3 | |
2 | 2 | 2 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2119 | 6,5 | |
3 | 11 | 29 | | Wu, Lucas | 1146 | 3,5 | |
4 | 13 | 30 | | Stadlinger, Manfred | 1137 | 3,5 | |
5 | 8 | 25 | | Keller, Niklas | 1287 | 5,5 | |
6 | 7 | 8 | | Svrcek, Jozef | 1938 | 5,5 | |
7 | 5 | 7 | | Hechl, Fabian | 1963 | 5,5 | |
8 | 5 | 17 | AFM | Polzer, Adrian | 1634 | 6 | - 0K |
9 | 9 | 23 | | Ebner, Manfred Mag. | 1459 | 4,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|