56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024 Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Seidl, Reinhard | Số thứ tự | 11 | Rating quốc gia | 1786 | Rating quốc tế | 1835 | Hiệu suất thi đấu | 1621 | FIDE rtg +/- | -18,8 | Điểm | 4 | Hạng | 19 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 113538 | Số ID FIDE | 1609025 | Năm sinh | 1967 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQG | Điểm | KQ |
1 | 10 | 38 | | Hadrigan, Victoria | 1015 | 3 | |
2 | 9 | 21 | | Stadlinger, Lukas | 1489 | 5 | |
3 | 9 | 26 | | Wickramasinghe, Aidan | 1262 | 3,5 | |
4 | 3 | 7 | | Hechl, Fabian | 1963 | 4,5 | |
5 | 7 | 23 | | Ebner, Manfred Mag. | 1459 | 3,5 | |
6 | 9 | 40 | | Jevremovic, Filip | 965 | 3 | |
7 | 6 | 14 | | Konecny, Sophie | 1761 | 5 | |
8 | 9 | 35 | | Scheiber, Daniel Berndt | 1045 | 4 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|