56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024

Ban Tổ chứcSCDonaustadt
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO ÖM Mag.(FH) René Schwab
Tổng trọng tàiIS Kaweh Kristof
Thời gian kiểm tra (Rapid)30 Minuten pro Spieler plus 20 Sekunden Bonuszeit pro Zug
Địa điểmClublokal des SCDonaustadt - 1210 Wien - Anton Sattler Gasse 92
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/02/16 đến 2024/11/29
Rating trung bình1356
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu

Số ván thi đấu tối thiểu: 60%

Board 1
HạngTênRtQGĐội%Điểm HS1  HS2 RpVán cờ
1MKKuthan, Andreas Mag.2153Familie SCD100,060627136
2NMSchwab, Rene Mag.(Fh)1992Familie Schwab91,75,50521746
3Gerö, Leonhard1761Familie Gerö78,65,50519127
4Wickramasinghe, Nathaniel1669Familie Wickramasinghe78,65,50517267
5IMKummer, Helmut2089Familie SCD78,65,50419727
6Stadlinger, Lukas1489Familie Stadlinger75,04,50415966
7AFMPolzer, Adrian1634Familie Polzer71,450518317
8Konecny, Sophie1761Familie Konecny71,450419267
9Wu, Yu1918Familie Wu71,450415817
10Hechl, Fabian1963Familie Hechl66,740418126
11Brüll, Georg Mag.1765Familie SCD66,740316916
12FMHechl, Gerald Mag.2119Familie Hechl64,34,50419667
13Mayrhuber, Tobias1998Familie SCD64,34,50418737
14Hofbauer, Peter1820Familie SCD64,34,50417417
15Komarek, Ludwig1715Familie SCD58,33,50416286
16Schwab, Lukas2066Familie Schwab58,33,50318186
17Svrcek, Jozef1938Familie Svrcek58,33,50315426
18Schweiger, Paul903Familie Keller57,140414297
19Keller, Niklas1287Familie Schweiger57,140316777
20Seidl, Reinhard1786Familie SCD57,140316217