56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024
Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấuSố ván thi đấu tối thiểu: 60%
Board 1 |
Hạng | | Tên | RtQG | Đội | % | Điểm | HS1 | HS2 | Rp | Ván cờ |
1 | MK | Kuthan, Andreas Mag. | 2153 | Familie SCD | 100,0 | 6 | 0 | 6 | 2713 | 6 |
2 | NM | Schwab, Rene Mag.(Fh) | 1992 | Familie Schwab | 91,7 | 5,5 | 0 | 5 | 2174 | 6 |
3 | | Gerö, Leonhard | 1761 | Familie Gerö | 78,6 | 5,5 | 0 | 5 | 1912 | 7 |
4 | | Wickramasinghe, Nathaniel | 1669 | Familie Wickramasinghe | 78,6 | 5,5 | 0 | 5 | 1726 | 7 |
5 | IM | Kummer, Helmut | 2089 | Familie SCD | 78,6 | 5,5 | 0 | 4 | 1972 | 7 |
6 | | Stadlinger, Lukas | 1489 | Familie Stadlinger | 75,0 | 4,5 | 0 | 4 | 1596 | 6 |
7 | AFM | Polzer, Adrian | 1634 | Familie Polzer | 71,4 | 5 | 0 | 5 | 1831 | 7 |
8 | | Konecny, Sophie | 1761 | Familie Konecny | 71,4 | 5 | 0 | 4 | 1926 | 7 |
9 | | Wu, Yu | 1918 | Familie Wu | 71,4 | 5 | 0 | 4 | 1581 | 7 |
10 | | Hechl, Fabian | 1963 | Familie Hechl | 66,7 | 4 | 0 | 4 | 1812 | 6 |
11 | | Brüll, Georg Mag. | 1765 | Familie SCD | 66,7 | 4 | 0 | 3 | 1691 | 6 |
12 | FM | Hechl, Gerald Mag. | 2119 | Familie Hechl | 64,3 | 4,5 | 0 | 4 | 1966 | 7 |
13 | | Mayrhuber, Tobias | 1998 | Familie SCD | 64,3 | 4,5 | 0 | 4 | 1873 | 7 |
14 | | Hofbauer, Peter | 1820 | Familie SCD | 64,3 | 4,5 | 0 | 4 | 1741 | 7 |
15 | | Komarek, Ludwig | 1715 | Familie SCD | 58,3 | 3,5 | 0 | 4 | 1628 | 6 |
16 | | Schwab, Lukas | 2066 | Familie Schwab | 58,3 | 3,5 | 0 | 3 | 1818 | 6 |
17 | | Svrcek, Jozef | 1938 | Familie Svrcek | 58,3 | 3,5 | 0 | 3 | 1542 | 6 |
18 | | Schweiger, Paul | 903 | Familie Keller | 57,1 | 4 | 0 | 4 | 1429 | 7 |
19 | | Keller, Niklas | 1287 | Familie Schweiger | 57,1 | 4 | 0 | 3 | 1677 | 7 |
20 | | Seidl, Reinhard | 1786 | Familie SCD | 57,1 | 4 | 0 | 3 | 1621 | 7 |
|
|
|
|