Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024

Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu

Số ván thi đấu tối thiểu: 60%

Board 1
HạngTênRtQGĐội%Điểm HS1  HS2 RpVán cờ
1MKKuthan, Andreas Mag.2153Familie SCD88,9853,549,522709
2NMSchwab, Rene Mag.(Fh)1992Familie Schwab87,57514721638
3Wickramasinghe, Nathaniel1669Familie Wickramasinghe77,8745,543,518489
4FMHechl, Gerald Mag.2119Familie Hechl72,26,552,54820519
5Schwab, Lukas2066Familie Schwab72,26,547,54417859
6Gerö, Leonhard1761Familie Gerö68,85,55047,518848
7Brüll, Georg Mag.1765Familie SCD68,85,543,54117748
8Konecny, Sophie1761Familie Konecny66,7652,548,519289
9Wu, Yu1918Familie Wu66,7642,539,516819
10Mayrhuber, Tobias1998Familie SCD64,34,54946,518737
11AFMPolzer, Adrian1634Familie Polzer62,5547,544,518238
12Hechl, Fabian1963Familie Hechl61,15,55349,518299
13IMKummer, Helmut2089Familie SCD61,15,549,545,519049
14Stadlinger, Lukas1489Familie Stadlinger61,15,544,541,516609
15Keller, Niklas1287Familie Schweiger61,15,54340,516709
16Hofbauer, Peter1820Familie SCD61,15,5434017859
17Svrcek, Jozef1938Familie Svrcek61,15,54339,516279
18Seidl, Reinhard1786Familie SCD61,15,54238,516389
19Komarek, Ludwig1715Familie SCD56,34,543,54116868
20Stadlinger, Lea1546Familie Stadlinger55,6541,54116119