56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024
Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| |
|
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 | V9 |
40 | | Jevremovic, Filip | | | | | | | | * | * |
44 | | Jevremovic, Lazar | | | miễn đấu | | | | | | |
18 | | Lanzenberger, Jan | | | | | | * | * | * | * |
45 | | Lu, Lester | | | | miễn đấu | | | | | |
5 | | Mayrhuber, Tobias | | | | | | | | * | * |
46 | | Schweiger, Simon | | | | | miễn đấu | | | | |
47 | | Svrcek, Andreas | | | * | * | * | * | * | * | * |
48 | | Wais, Amon | | | * | * | * | * | * | * | * |
52 | | Zinkel, Noah | | | * | * | * | * | * | * | * |
|
|
|
|