56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024
Cập nhật ngày: 20.10.2024 23:45:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | Liên đoàn | Số lượng |
1 | Afghanistan | 1 |
2 | Austria | 50 |
3 | Serbia | 1 |
Tổng cộng | | 52 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
IM | 1 |
FM | 1 |
MK | 1 |
Tổng cộng | 3 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 11 | 0 | 14 | 1 | 26 |
2 | 11 | 5 | 7 | 3 | 26 |
3 | 13 | 1 | 9 | 1 | 24 |
4 | 13 | 2 | 7 | 2 | 24 |
5 | 5 | 3 | 15 | 1 | 24 |
6 | 5 | 8 | 10 | 1 | 24 |
7 | 6 | 2 | 8 | 1 | 17 |
Tổng cộng | 64 | 21 | 70 | 10 | 165 |
|
|
|
|