Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

56. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2024

Cập nhật ngày: 29.11.2024 20:05:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênLoạiPháiNhómRtQGĐiểm HS1  HS2  HS3 
12FMHechl, Gerald Mag.M21192022,00
4Schwab, LukasU25M20662022,00
6NMSchwab, Rene Mag.(Fh)S60I19922022,00
7Hechl, FabianU20I19632022,00
510Hofbauer, PeterS50I18202021,50
625Keller, NiklasU12III12872021,50
734Blieberger, TobiasU10IV10552020,50
822Veitsch, NorbertS70II14682020,00
91MKKuthan, Andreas Mag.S50M21531,5012,50
3IMKummer, HelmutS50M20891,5012,50
5Mayrhuber, TobiasI19981,5012,50
1211Seidl, ReinhardS50I17861,5012,00
1321Stadlinger, LukasU18II14891,5012,00
149Wu, Yu19181,5011,50
13Gerö, LeonhardU16I17611,5011,50
14Konecny, SophieU25wI17611,5011,50
15Komarek, LudwigS70I17151,5011,50
19Stadlinger, LeaU20wII15461,5011,50
1926Wickramasinghe, AidanU20III12621,5011,00
2035Scheiber, Daniel BerndtU12IV10451013,00
2130Stadlinger, ManfredS50III11371012,50
2212Brüll, Georg Mag.S50I17651012,00
16Wickramasinghe, NathanielU20II16691012,00
17AFMPolzer, AdrianU18II16341012,00
24Strohmer, ChristianIII13741012,00
31Kostevski, KirilS6010981012,00
32Polzer, PeterIV10911012,00
37Gockner, HansS70IV10171012,00
50Abdulrahman, RobinIV01012,00
51Ezatollahi, Gholam SakhiS50IV01012,00
3118Lanzenberger, JanII15791011,50
23Ebner, Manfred Mag.S60II14591011,50
28Huang, AlexanderU10III11611011,50
29Wu, LucasU10III11461011,50
358Svrcek, JozefI19381011,00
3644Jevremovic, LazarU08IV8000,5003,00
3727Schön, AndreasU16III12050,5002,50
3838Hadrigan, VictoriaU14wIV10150,5002,00
3942Konecny, Wolfgang Mag.S60IV8390003,50
4020Keintzel, Raimund Mag.S60II15010003,00
43Brandt, Sebastian BenjaminU10IV8000003,00
47Svrcek, AndreasU10IV8000003,00
4333Keller, MarkusIV10710002,50
36Huang, AlvinU10IV10340002,50
40Jevremovic, FilipU10IV9650002,50
41Schweiger, PaulU12IV9030002,50
45Lu, LesterU12IV8000002,50
49Zhou, BowenU10IV8000002,50
52Zinkel, NoahIV00002,50
5039Gerö, MaximilianU14IV10080002,00
46Schweiger, SimonU10IV8000002,00
48Wais, AmonU10IV8000002,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable