RUDAR V - FM SCHEVENINGEN Cập nhật ngày: 07.02.2024 21:39:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of central Serbia
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Tim A | * | * | 4 / 3 / 4 / 2,5 / 3,5 | 3 / 3,5 / 3,5 | 33,5 | 19 | 0 |
2 | Tim B | 1 / 2 / 1 / 2,5 / 1,5 | 2 / 1,5 / 1,5 | * | * | 16,5 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|