Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Jólatalv 2023

Cập nhật ngày: 10.12.2023 17:34:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
111Herbert og Bogi532078
21Andrew og Qin523077
24Zacharias og Ingolf531177
43Baldur og Bjarni52306,57
9Esther og Kristjan52306,57
613Jógvan og Brestir514066
17Natasja og Mortan514066
822Ruben og Rabah52215,56
916Mattias og Janus51315,55
23William og Rasmus52125,55
112Arnar og Róar513155
7Djóni og Erling505055
14Levi og Godwin513155
18Páll og Aksel513155
21Ronja og Pápin513155
168Elias og Helgi51224,54
12Janus og Allan51224,54
15Lukas og Finn50414,54
195Bjarni og Rúni512244
19Rani og Anfinn504144
214Bartal og Hans Kári51223,54
226Brandur og Albin50323,53
2310Guðmundur og Kristjan502322
20Rókur og John502322

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)