Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

تصفيات الاستقلال وسط ب -23 فرقي -ذكور

Cập nhật ngày: 05.12.2023 07:45:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Royal Jordanian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2 
1الزرقاء1 * 13323317,50
2الرصيفة2 * 312213140
3عجلون00 * 32323130
4الزرقاء2020 * 22311,50
5القويسمة1111 * 223110
6الجيزة010½1 * 372
7جرش021110 * 270
8الثقافة العسكرية½00001 * 30

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints