Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

تصفيات دورة الاستقلال اقليم الشمال

Cập nhật ngày: 04.12.2023 12:26:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kuwait Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
17الكورة541012,59026,5106,3
21اربد5401108026,577,5
39المفرق53119,5702785,8
44البادية الشمالية الغربية420296022,542
55الرمثا53029602254
610بني عبيد530286025,565,5
711بني كنانة41038402228
82الاغوار الشمالية41037422431
98المزار52037402352,5
103البادية الشمالية الشرقية41036402015
116الطيبة4004420236

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break