Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JLS CHESS TEAM COMPETITION

Cập nhật ngày: 02.01.2024 14:46:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14Bidak Beracun65101101686,5191,8
21Mutiara Hitam6411901689,5183,3
37Benteng Muda62317013,587,5160,3
46Kuda Jingkrak62317011,580,5124
55Pion Mas61416011,581128,3
62Pion Kelana61325010,588,5130
78Queen Gambit62135010,582,5118,3
83Bidak Tunggal6123421082116
910Raja Sakti6042401183131
109Gajah Mungkur6024209,579106,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents and own points)
Hệ số phụ 5: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break