Republican Preliminary Championship in Hama 2023 (women)

Ban Tổ chứcthabet,Wasouf.(7606869)
Liên đoànSyria ( SYR )
Trưởng Ban Tổ chứcThabet Wassouf
Tổng trọng tàiMer Mahmoud ,Afamia(7600674)
Phó Tổng Trọng tàiazam,Zeno.(7600976)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes + 30 sec per move
Địa điểmHama
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2032/09/04 đến 2032/09/08
Rating trung bình1115
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 30.11.2023 23:00:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

DS đấu thủ xếp theo vần

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1Ahmad Murad, Fatema Alzahraa.76021031790SYRهيئة محافظة
2Alaboud, Heba.76149260SYRدير الزور
3Alahmad, Toqa.76134311059SYRالقنيطرة
4Aljerf, Jina.76133770SYRحماة
5Alnoaoufi, Seba.76153100SYRحماة
6Alnoaoufi, Ghina.76153290SYRحماة
7Alsaleh Alhamoud, Shahd.76149180SYRدير الزور
8Arbash, Nada.76149770SYRريف دمشق
9Bofroud, Naya76112931574SYRطرطوس
10Deeb, Jisska.76108900SYRاللاذقية
11Deeb, Diana.76064510SYRالسويداء
12Farha, Marsam.76153450SYRحماة
13Hala, Waqaf.76096120SYRحمص
14Hamdan, Aya.76153700SYRطرطوس
15Hasan, Tala.76108230SYRريف دمشق
16Hashem, Banah.76134820SYRحماة
17Hassan, Sara.76130830SYRاللاذقية
18Hasseino, Aya.76132880SYRحماة
19Horeih, Naya.76148370SYRحمص
20Hussein, Nour.76153610SYRالرقة
21Hussein, Sedal.76153530SYRالرقة
22Ismail, Sham.76102111307SYRطرطوس
23Issa, Maei.76108820SYRطرطوس
24Jakish, Sana.76153020SYRحماة
25Jeha, Hala.76136280SYRريف دمشق
26Kafa, Marah.76148530SYRحمص
27Kanass, Raghad.76131300SYRحمص
28Kanoua, Hanin.76152990SYRحماة
29Kashash, Masah.76153370SYRحماة
30Kechejian, Patil76134401505SYRحلب
31Kenian, Bardi.76152800SYRحلب
32WFMMahmoud, Roula76012631735SYRدمشق
33Mahmoud, Ola.76079031678SYRدمشق
34Makhoul, Senthia.76130081185SYRحلب
35Nassr, Siwar.76147720SYRالسويداء
36Ola, Bilal76065591632SYRاللاذقية
37Qobiali, Massah.76111960SYRاللاذقية
38Regian, Tala.76152720SYRحلب
39Shaaban, Maya.76148450SYRحمص
40Slman, Zeina.76130241437SYRطرطوس
41Wakkaf, Jina.76134070SYRحمص
42Wassouf, Helda.76131561276SYRطرطوس
43Wassouf, Ana.76131640SYRطرطوس
44Zahera, Sara.76132450SYRالقنيطرة
45Zayenb, Dakheil76065830SYRطرطوس