Republican Preliminary Championship in Hama 2023 (women)

Cập nhật ngày: 30.11.2023 23:00:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

4. Ván ngày 2032/09/06 lúc 10:00

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11Ahmad Murad, Fatema Alzahraa.17903 ½ - ½3 Bofroud, Naya15745
213Hashem, Banah.03 1 - 0 Zayenb, Dakheil025
336Qobiali, Massah.0 1 - 0 Kafa, Marah.039
419Deeb, Jisska.0 1 - 02 Ola, Bilal16324
521Hala, Waqaf.02 0 - 12 WFMMahmoud, Roula17352
67Slman, Zeina.14372 1 - 02 Deeb, Diana.023
722Kanoua, Hanin.02 ½ - ½2 Hasseino, Aya.010
830Makhoul, Senthia.11852 1 - 02 Alahmad, Toqa.105916
917Aljerf, Jina.02 1 - 02 Nassr, Siwar.031
1038Shaaban, Maya.02 ½ - ½2 Jeha, Hala.020
1111Hamdan, Aya.0 0 - 1 Kechejian, Patil15056
129Wassouf, Ana.0 0 - 1 Kenian, Bardi.012
1334Alnoaoufi, Seba.0 ½ - ½ Alnoaoufi, Ghina.035
143Mahmoud, Ola.16781 1 - 01 Kashash, Masah.037
1532Ismail, Sham.13071 1 - 01 Hasan, Tala.014
1615Regian, Tala.01 0 - 11 Issa, Maei.041
1742Horeih, Naya.01 0 - 11 Wakkaf, Jina.018
1824Kanass, Raghad.01 1 - 01 Arbash, Nada.043
1945Alaboud, Heba.01 0 - 11 Zahera, Sara.027
2028Jakish, Sana.01 1 - 01 Hussein, Nour.044
2126Hassan, Sara.0½ 0 - 1½ Wassouf, Helda.12768
2240Farha, Marsam.00 1 - 00 Hussein, Sedal.029
2333Alsaleh Alhamoud, Shahd.00 1 miễn đấu