Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2023 Premier League

Cập nhật ngày: 31.01.2024 12:46:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1Equity Chess Club * 245444544454363,5420
2KCB Chess Club * 3554454344261,5376
3Nairobi Chess Academy & Club½ * 2334054,5380
4Nairobi Chess Club3½ * 343433433647,5349
5Nakuru Chess Club1232 * 443333246,5279
6Jomo Kenyatta University of Agriculture & Tec½0211 * 33413452640,5202
7Anchor Chess Club½½ * 135132237,5207
8Victoria Chess Club024 * 33422138,5177
9Kisumu Chess Club01½2½2 * 432137164
10Knights Chess Academy11½ * 2423332036147
11NACHA Kings1½21223 * 0351735,5115
12Lighthouse Alpha1121015 * 414½1432130
13Black Knights00½421 * 42131330,5140
14Elite Chess Academy & Club11½2213231 * 231229,578
15Daystar University12½12141½2½133 * 311226,584
16Kenyatta University1122242 * 1033,5108
17Westlands Chess Club0½½2202320224 * 1026,574

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break