Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

W-vl. Schoolschaakkampioenschap 2024 Lager Onderwijs

Cập nhật ngày: 25.11.2023 18:30:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: KBSK Brugge

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
120SJSP Campus West 177001427,50195108
219SBS Torenhof Waregem76011219012091
312De Lopers75021019,5013272
48De Kleine Prins 2 meisjes7421101709364,8
52BS GO Bruggecentrum 27412917011062,8
611De Kleine Prins 5741291608756,3
71BS GO Bruggecentrum 17322814,50101,560
85BS GO Bruggecentrum 5740381205450,5
917Leefschool Akkerwinde 17313715079,542,5
109De Kleine Prins 3731371507645,3
117De Kleine Prins 16213712,5038,526,8
123BS GO Bruggecentrum 3730461409940
134BS GO Bruggecentrum 4 meisjes7304613,5056,532,5
1416Gravenbos730461306741
1513Freinetschool Klimop Oostkamp 1620461304322
1621SJSP Campus West 26123612,506929,5
1710De Kleine Prins 4620461205324
1818Leefschool Akkerwinde 27214511,506531,8
1915Freinetschool Klimop Oostkamp 36105412,5043,59,5
206BS GO Bruggecentrum 66105411,5038,512,5
2114Freinetschool Klimop Oostkamp 2 meisjes610549,502711,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)