Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

CTO DE TENERIFE POR EQUIPOS 2024 - TERCERA

Cập nhật ngày: 28.04.2024 11:54:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Federation (Arbiter Comitee)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415 HS1  HS2  HS3 
1BENITO 2014 * 34344343446,530373,5
2EBANO VIÑA NAVA1 * 434444334445,528328
3LASKER ISORA B0 * 344222343438,523249,5
4CAISSA ENROQUE C01 * 214444343721202,8
5EL RECREO - CIRCULO DE AMISTAD XII ENERO C½02 * 32342444335,521206,8
6ARONA CHESS CLUB1½1 * 132444443215112
7EBANO BARRIO NUEVO D1003 * 1331428,516131
8SANTA URSULA BADNOR B½02323 * 01344432720211
9ESCAQUE A2 ESCUELA CANDELARIA CAJACANARIAS00201114 * 2313342414122,3
10AL SHAH MAT LOS REALEJOS D002002132 * 124332314122,3
11FUNDACION CAJACANARIAS C1½203113 * 3322,515119,3
12AL SHAH MAT LOS REALEJOS E011000½0321 * 2216957,8
13CENTRO ICODENSE110000001012 * 229520
14EL SAUZAL D0110001122 * 37,5621,5
15PIRATAS LA OROTAVA - PUERTO DE LA CRUZ B000010½101½21 * 035

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)