semi final for women,s 2023
Cập nhật ngày: 10.11.2023 17:46:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| |
|
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 | V9 |
15 | | تالار يغييان | 0 | SYR | | | | | | | | | miễn đấu |
24 | | رغد قنص | 0 | SYR | | | | | | | | miễn đấu | |
29 | | سيدال حسين | 0 | SYR | | | | | miễn đấu | | | | |
33 | | شهد الحمود | 0 | SYR | | | | miễn đấu | | | | | |
40 | | مريم فرحة | 0 | SYR | | | | | | miễn đấu | | | |
42 | | ناية حورية | 0 | SYR | | | | | | | miễn đấu | | |
43 | | ندى عربش | 0 | SYR | | | miễn đấu | | | | | | |
44 | | نور حسين | 0 | SYR | | miễn đấu | | | | | | | |
45 | | هبة العبود | 0 | SYR | miễn đấu | | | | | | | | |
|
|
|
|