semi final for women,s 2023

Liên đoànSyria ( SYR )
Trưởng Ban Tổ chứcHout, Hosam
Tổng trọng tàiShawi ,Mustafa
Thời gian kiểm tra90m + 30sec per move
Địa điểmHama
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2032/09/04
Rating trung bình1103
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 10.11.2023 17:46:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

DS đấu thủ xếp theo vần

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1آنا وسوف,0SYRطرطوس
2آية حسينو,0SYRحماة
3آية حمدان,0SYRطرطوس
4باتيل كجه جيان,1505SYRحلب
5باردي كينيان,0SYRحلب
6بانة هاشم,0SYRحماة
7تالا حسن,0SYRريف دمشق
8تالار يغييان,0SYRحلب
9تقى أحمد,0SYRالقنيطرة
10جنى الجرف,0SYRحماة
11جنى وقاف,0SYRحمص
12جيسيكا ديب,0SYRاللاذقية
13حلا جحة,0SYRريف دمشق
14حلا وقاف,0SYRحمص
15حنين قنوع,0SYRحماة
16ديانا ديب,0SYRالسويداء
17رغد قنص,0SYRحمص
18رولا محمود,1750SYRدمشق
19زينب الدخيل,0SYRطرطوس
20زينة سلمان,1437SYRطرطوس
21سارة حسان,0SYRاللاذقية
22سارة زهيرة,0SYRالقنيطرة
23سنا جاكيش,0SYRحماة
24سيدال حسين,0SYRالرقة
25سينتيا مخول,0SYRحلب
26سيوار نصر,0SYRالسويداء
27شام اسماعيل,0SYRطرطوس
28شهد الحمود,0SYRدير الزور
29صبا النعوفي,0SYRحماة
30علا بلال,1632SYRاللاذقية
31علا محمود,1678SYRدمشق
32غنى النعوفي,0SYRحماة
33فاطمة مراد,1791SYRهيئة محافظة
34ماسة قبيلي,0SYRاللاذقية
35ماسة قشاش,0SYRحماة
36مايا شعبان,0SYRحمص
37مرح كفا,0SYRحمص
38مريم فرحة,0SYRحماة
39مي عيسى,0SYRطرطوس
40نايا بوفورد,1574SYRطرطوس
41ناية حورية,0SYRحمص
42ندى عربش,0SYRريف دمشق
43نور حسين,0SYRالرقة
44هبة العبود,0SYRدير الزور
45هيلدا وسوف,1276SYRطرطوس