semi final for women,s 2023

Cập nhật ngày: 10.11.2023 17:46:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

9. Ván ngày 2032/09/04

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11فاطمة مراد, 1791 ½ - ½ ماسة قبيلي, 036
22رولا محمود, 17506 ½ - ½ زينب الدخيل, 025
323ديانا ديب, 0 1 - 06 بانة هاشم, 013
43علا محمود, 16785 ½ - ½ نايا بوفورد, 15745
521حلا وقاف, 05 1 - 05 باتيل كجه جيان, 15056
618جنى وقاف, 05 1 - 05 زينة سلمان, 14377
712باردي كينيان, 05 1 - 05 سارة زهيرة, 027
88هيلدا وسوف, 1276 ½ - ½ جيسيكا ديب, 019
930سينتيا مخول, 0 ½ - ½ مي عيسى, 041
104علا بلال, 16324 1 - 04 غنى النعوفي, 035
1137ماسة قشاش, 04 ½ - ½4 آية حمدان, 011
1217جنى الجرف, 04 0 - 14 سارة حسان, 026
1320حلا جحة, 04 1 - 04 مرح كفا, 039
1422حنين قنوع, 0 ½ - ½ آنا وسوف, 09
1510آية حسينو, 0 0 - 1 ناية حورية, 042
1614تالا حسن, 0 ½ - ½ شهد الحمود, 033
1716تقى أحمد, 0 0 - 1 شام اسماعيل, 032
1831سيوار نصر, 0 ½ - ½ مايا شعبان, 038
1924رغد قنص, 03 0 - 1 صبا النعوفي, 034
2028سنا جاكيش, 03 1 - 02 مريم فرحة, 040
2143ندى عربش, 0 ½ - ½ نور حسين, 044
2229سيدال حسين, 0 0 - 1 هبة العبود, 045
2315تالار يغييان, 03 1 miễn đấu