Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

31. ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - 1. ženska šahovska liga - 2023.

Cập nhật ngày: 18.10.2023 15:11:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: sasa stankovic

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1ŠK AMATER, Strizivojna * 232331219,593
2HAŠK MLADOST, Zagreb2 * 22331118,585,3
3ŠK POLET, Buševec2 * 23291769,5
4ŠD SISAK, Sisak122 * 21391666,3
5ŠŠK KONAKI-KŽM, Novo Virje12 * 2381755,8
6ŠK DRAGA, Rijeka22 * 3816,557,8
7ŠKRM CAISSA, Zagreb13 * 2371649,5
8ŠK KASTAV, Kastav1½12 * 371455,5
9ŠK ĐAKOVO LIM-MONT, Đakovo1121111 * 19,58,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)