Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN NỮPaskutinis atnaujinimas17.09.2023 07:26:50, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | WGM | Hoang, Thi Bao Tram | 12401102 | HCM | 2266 | F | Quận 1 |
2 | WGM | Nguyen, Thi Thanh An | 12400300 | HCM | 2249 | F | Quận 1 |
3 | WIM | Bach, Ngoc Thuy Duong | 12408956 | HCM | 2228 | F | Quận 1 |
4 | WGM | Nguyen, Thi Mai Hung | 12401676 | HNO | 2226 | F | Hà Nội |
5 | WIM | Luong, Phuong Hanh | 12401013 | CTH | 2163 | F | Cần Thơ |
6 | WIM | Le, Kieu Thien Kim | 12400572 | BRV | 2138 | F | Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 | WIM | Nguyen, Thanh Thuy Tien | 12400998 | HCM | 2034 | F | Quận 3 |
8 | WIM | Nguyen, Hong Anh | 12406732 | HCM | 1973 | F | Quận 1 |
9 | WIM | Bui, Kim Le | 12400874 | BDH | 1969 | F | Bình Định |
10 | WIM | Nguyen, Thien Ngan | 12414816 | TNG | 1953 | F | Thái Nguyên |
11 | WFM | Tran, Thi Nhu Y | 12404144 | BDH | 1936 | F | Bình Định |
12 | WFM | Kieu, Bich Thuy | 12409910 | HNO | 1921 | F | Hà Nội |
13 | | Luong, Hoang Tu Linh | 12414697 | BGI | 1894 | F | Bắc Giang |
14 | | Ha, Phuong Hoang Mai | 12406643 | TTH | 1884 | F | Thừa Thiên - Huế |
15 | WCM | Nguyen, My Hanh An | 12414727 | HCM | 1878 | F | Tân Phú |
16 | | Le, Thuy An | 12403989 | HCM | 1796 | F | Quận 10 |
17 | | Vo, Thi Thuy Tien | 12410667 | CTH | 1754 | F | Cần Thơ |
18 | | Thai, Ngoc Tuong Minh | 12411868 | DON | 1736 | F | Đồng Nai |
19 | | Dang, Le Xuan Hien | 12420514 | HCM | 1548 | F | Tân Phú |
20 | | Tong, Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1465 | F | Quận 8 |
21 | | Tong, Thai Ky An | 12415855 | HCM | 1456 | F | Quận 8 |
22 | | Bui, Thi Ngoc Chi | 12418706 | NBI | 1421 | F | Ninh Bình |
23 | | Huynh, Le Khanh Ngoc | 12429287 | HCM | 1410 | F | Tân Phú |
24 | | Le, Khac Minh Thu | 12409871 | TTH | 1347 | F | Thừa Thiên - Huế |
25 | | Le, Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1343 | F | Quận 12 |
26 | | Pham, Thien Thanh | 12425311 | KGI | 1288 | F | Kiên Giang |
27 | | Duong, Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1215 | F | Tân Phú |
28 | | Do, Kieu Trang Thu | 12431630 | KGI | 1073 | F | Kiên Giang |
29 | | Nguyen, Manh Quynh | 12432474 | KGI | 1030 | F | Kiên Giang |
30 | | Do, Kieu Linh Nhi | 12431621 | KGI | 0 | F | Kiên Giang |
31 | | Le, Hoang Bao Tu | 12432229 | KGI | 0 | F | Kiên Giang |
32 | | Tran, Thanh Thao | 12432261 | KGI | 0 | F | Kiên Giang |
|
|
|
|