Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

OPEN TOURNAMENT CATUR DPRD PROVINSI CUP TAHUN 2023

Cập nhật ngày: 12.09.2023 00:30:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
127KUDA TROYA760112016,5
219GAMBIT RAJA B752012013,5
337R C K751111016,5
441TORAYAKU 1751111016
520GMCC 1750210015,5
630MILENIAL CHESS750210014
742TORAYAKU 2750210014
836R 2 K750210011,5
93BANTENG JAYA74129014
1018GAMBIT RAJA A74129013,5
1121GMCC 273319012
1225KILLER74129011
1322GOGARO TEAM74038013,5
1416DUSEL74038013
1539S 373228012,5
168CAPOK BUGIS A74038012,5
1724KESBANGPOL74038012
1826KUDA HITAM74038011
1944WAWAHEA73228011
204BIDAK SMILE7403809,5
2129LIMBOTO CHESS73137012
2223KAKTUS73137010,5
2328LAPIS 2 BONBOL7313709,5
2434PERTANIAN73046011
2543UT CHESS72236011
2614DRAGON PENTADIO72236010,5
279CAPOK BUGIS B72236010
2831NAKERTRANS73046010
2910CHESSPROV GARUDA 17214507
3015DUKCAPIL7205409
316BIRO PENGADAAN6204409
3233PARIWISATA5203407,5
3311CHESSPROV GARUDA 26204405,5
342B P S D M PROV4103204
3546ARPUS4103203,5
3635QIVEXX5104203
3713DPRD PROV5104202
3845WONGKITO2002001
395BIRO PEMERINTAHAN3003000
4038ROOK CHESS3003000
411AWAN3003000
4232OTTO4004000
4317EKBANG2002000
447CACARLAK2002000
4540SETWAN1001000
4612D L H1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)