Grand master norm tournement Cập nhật ngày: 29.09.2012 12:52:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Algerian+C1552
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | EQUIPE B | * | * | 4,5 / 4,5 / 4,5 / 3,5 / 3 | 2,5 / 4 / 4 | 38 | 19 | 0 |
2 | | EQUIPE A | 0,5 / 0,5 / 0,5 / 1,5 / 2 | 2,5 / 1 / 1 | * | * | 12 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|