بطولة تمهيدي الجمهورية (حماه) 2023

Republican Preliminary Championship in Hama 2023 (women)

Cập nhật ngày: 30.11.2023 21:41:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Giải/ Nội dungwomen, men
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

DS đấu thủ xếp theo vần

SốTênFideIDRtgRtQTCLB/Tỉnh
1Ahmad Murad, Fatema Alzahraa.760210317901790SYRهيئة محافظة
2Alaboud, Heba.761492600SYRدير الزور
3Alahmad, Toqa.761343110591059SYRالقنيطرة
4Aljerf, Jina.761337700SYRحماة
5Alnoaoufi, Seba.761531000SYRحماة
6Alnoaoufi, Ghina.761532900SYRحماة
7Alsaleh Alhamoud, Shahd.761491800SYRدير الزور
8Arbash, Nada.761497700SYRريف دمشق
9Bofroud, Naya761129315741574SYRطرطوس
10Deeb, Jisska.761089000SYRاللاذقية
11Deeb, Diana.760645100SYRالسويداء
12Farha, Marsam.761534500SYRحماة
13Hala, Waqaf.760961200SYRحمص
14Hamdan, Aya.761537000SYRطرطوس
15Hasan, Tala.761082300SYRريف دمشق
16Hashem, Banah.761348200SYRحماة
17Hassan, Sara.761308300SYRاللاذقية
18Hasseino, Aya.761328800SYRحماة
19Horeih, Naya.761483700SYRحمص
20Hussein, Nour.761536100SYRالرقة
21Hussein, Sedal.761535300SYRالرقة
22Ismail, Sham.761021113071307SYRطرطوس
23Issa, Maei.761088200SYRطرطوس
24Jakish, Sana.761530200SYRحماة
25Jeha, Hala.761362800SYRريف دمشق
26Kafa, Marah.761485300SYRحمص
27Kanass, Raghad.761313000SYRحمص
28Kanoua, Hanin.761529900SYRحماة
29Kashash, Masah.761533700SYRحماة
30Kechejian, Patil761344015051505SYRحلب
31Kenian, Bardi.761528000SYRحلب
32WFMMahmoud, Roula760126317351735SYRدمشق
33Mahmoud, Ola.760790316781678SYRدمشق
34Makhoul, Senthia.761300811851185SYRحلب
35Nassr, Siwar.761477200SYRالسويداء
36Ola, Bilal760655916321632SYRاللاذقية
37Qobiali, Massah.761119600SYRاللاذقية
38Regian, Tala.761527200SYRحلب
39Shaaban, Maya.761484500SYRحمص
40Slman, Zeina.761302414371437SYRطرطوس
41Wakkaf, Jina.761340700SYRحمص
42Wassouf, Helda.761315612761276SYRطرطوس
43Wassouf, Ana.761316400SYRطرطوس
44Zahera, Sara.761324500SYRالقنيطرة
45Zayenb, Dakheil760658300SYRطرطوس