بطولة تمهيدي الجمهورية (حماه) 2023

Republican Preliminary Championship in Hama 2023 (women)

Cập nhật ngày: 30.11.2023 21:41:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation

Giải/ Nội dungwomen, men
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

7. Ván ngày 2032/09/07 lúc 18:00

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
136Qobiali, Massah.0 0 - 15 Hashem, Banah.013
219Deeb, Jisska.0 0 - 1 Ahmad Murad, Fatema Alzahraa.17901
32WFMMahmoud, Roula17354 1 - 0 Bofroud, Naya15745
46Kechejian, Patil15054 1 - 04 Wakkaf, Jina.018
520Jeha, Hala.04 0 - 14 Slman, Zeina.14377
612Kenian, Bardi.04 1 - 04 Makhoul, Senthia.118530
741Issa, Maei.04 ½ - ½ Aljerf, Jina.017
823Deeb, Diana.0 1 - 0 Shaaban, Maya.038
939Kafa, Marah.0 0 - 1 Zayenb, Dakheil025
108Wassouf, Helda.12763 ½ - ½ Hamdan, Aya.011
1135Alnoaoufi, Ghina.03 0 - 13 Mahmoud, Ola.16783
1210Hasseino, Aya.03 0 - 13 Hala, Waqaf.021
1316Alahmad, Toqa.10593 0 - 13 Zahera, Sara.027
1437Kashash, Masah.03 1 - 03 Jakish, Sana.028
154Ola, Bilal1632 ½ - ½ Alsaleh Alhamoud, Shahd.033
1626Hassan, Sara.0 ½ - ½ Wassouf, Ana.09
1722Kanoua, Hanin.0 0 - 1 Ismail, Sham.130732
1814Hasan, Tala.02 ½ - ½2 Alnoaoufi, Seba.034
1940Farha, Marsam.02 0 - 12 Regian, Tala.015
2031Nassr, Siwar.02 1 - 02 Kanass, Raghad.024
2143Arbash, Nada.0 1 - 01 Hussein, Sedal.029
2244Hussein, Nour.01 0 - 1 Alaboud, Heba.045
2342Horeih, Naya.02 1 miễn đấu