Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U20Останнє оновлення30.08.2023 06:57:55, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список гравців
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Клуб/Місто |
1 | WIM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | 1996 | Thái Nguyên |
2 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1894 | Bắc Giang |
3 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1876 | Ninh Bình |
4 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1865 | Thừa Thiên Huế |
5 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1770 | Hà Nội |
6 | WCM | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1757 | Tân Phú |
7 | | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1736 | Đồng Nai |
8 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1710 | Ninh Bình |
9 | | Nguyễn Hà Phương | 12406457 | QNI | 1429 | Quảng Ninh |
10 | | Bùi Tuyết Hoa | 12413194 | DAN | 1405 | Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|