Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U13De pagina werd het laatst gewijzigd op15.09.2023 17:59:09, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startranglijst
No. | | Naam | FideID | FED | RtgI | Gr | Vereniging/Plaats |
1 | | Dang Le Xuan Hien | 12420514 | HCM | 1548 | G13 | Tân Phú |
2 | | Nguyen Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 1452 | G13 | Nghệ An |
3 | | Huynh Phuc Minh Phuong | 12417874 | HCM | 1431 | G13 | Bình Thạnh |
4 | | Vu Nguyen Bao Linh | 12427764 | HNO | 1356 | G13 | Hà Nội |
5 | | Le Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1343 | G13 | Quận 12 |
6 | | Cong Nu Bao An | 12429805 | HNO | 1274 | G13 | Hà Nội |
7 | | Quan My Linh | 12421111 | HCM | 1251 | G13 | Tân Phú |
8 | | Truong Xuan Minh | 12431478 | BRV | 1247 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | | Nguyen Thi Thanh Ngoc | 12431370 | QDO | 1214 | G13 | Quân Đội |
10 | | Luc Kim Giao | 12430390 | LCI | 1214 | G13 | Lào Cai |
11 | | Do Ha Trang | 12424250 | BGI | 1212 | G13 | Bắc Giang |
12 | | Hoang Nguyen Giang | 12427705 | HNO | 1197 | G13 | Hà Nội |
13 | | Nguyen Bao Chau | 12425303 | QNI | 1187 | G13 | Quảng Ninh |
14 | | Nguyen Mai Chi | 12425125 | QDO | 1185 | G13 | Quân Đội |
15 | | Bui Ngoc Minh | 12426547 | HNO | 1154 | G13 | Hà Nội |
16 | | Nguyen Thanh Thuy | 12418218 | BRV | 1117 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | | Dao Nhat Minh | 12425290 | HPH | 1117 | G13 | Hải Phòng |
18 | | Nguyen Phuong Ly | 12435872 | HPH | 1097 | G13 | Hải Phòng |
19 | | Tran Nguyen Ha Anh | 12419095 | HCM | 1045 | G13 | Tp. Thủ Đức |
20 | | Thieu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1038 | G13 | Bắc Giang |
21 | | Nguyen Truong Minh Anh | 12425613 | CTH | 1004 | G13 | Cần Thơ |
22 | | Nguyen Thanh Khanh Han | 12431982 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
23 | | Than Thi Khanh Huyen | 12438138 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
24 | | Tran Ngo Mai Linh | 12420077 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
25 | | Nguyen Thanh Ngoc Han | 12431974 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
26 | | Pham Tam Nhu | 12433969 | LCI | 0 | G13 | Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|