Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U11Poslední aktualizace15.09.2023 06:31:13, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | RtgFIDE | Skup. | Klub/Místo |
1 | | Tran Le Vy | 12423599 | DAN | 1538 | G11 | Đà Nẵng |
2 | | Nguyen Minh Chi | 12424641 | HCM | 1469 | G11 | Tân Phú |
3 | | Tong Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1465 | G11 | Quận 8 |
4 | | Nguyen Hong Ha My | 12427721 | HNO | 1412 | G11 | Hà Nội |
5 | | Nguyen Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1381 | G11 | Hải Phòng |
6 | | Nguyen Dinh Tam Anh | 12431214 | DAN | 1379 | G11 | Đà Nẵng |
7 | | Tran Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 1372 | G11 | Cần Thơ |
8 | | Nguyen Ngoc Truc Quynh | 12423661 | DON | 1303 | G11 | Đồng Nai |
9 | | Nguyen Tran Khanh Nhi | 12431958 | QNI | 1293 | G11 | Quảng Ninh |
10 | | Truong Thanh Van | 12432962 | NAN | 1228 | G11 | Nghệ An |
11 | | Dinh Ngoc Lan | 12427691 | NBI | 1218 | G11 | Ninh Bình |
12 | | Nguyen Ha Trang | 12430455 | LCI | 1207 | G11 | Lào Cai |
13 | | Nguyen Ngoc Diep | 12424765 | HNO | 1201 | G11 | Hà Nội |
14 | | Hoang Phuong Minh | 12431737 | HCM | 1151 | G11 | V-Chess |
15 | | Nguyen Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 1094 | G11 | Nghệ An |
16 | | Tran Mai Han | 12440019 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
17 | | Dam Thi Thuy Hien | 12423645 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
18 | | Dao Nguyen Phuong Linh | 12431044 | HNO | 0 | G11 | Hà Nội |
19 | | Nguyen Tran Thien Van | 12423670 | DON | 0 | G11 | Đồng Nai |
20 | | Nguyen Thuy Duong | 12455717 | QNA | 0 | G11 | Quảng Nam |
|
|
|
|
|
|
|